top of page

110VJ.shop 進捗状況

更新日:2022年1月1日

110VJ.shop Phát triển


楽しみにお待ち下さい。


Hiện tại, chúng tôi đang trong quá trình đàm phán và lựa chọn cho các sản phẩm cho 110VJ.shop, Cửa hàng chuyên phục vụ các sản phẩm về văn hóa ẩm thực Nhật-Việt hiện đang được xây dựng từ mỗi tỉnh thành của hai quốc gia. Xin vui lòng đợi.


【生産者の方々へ】

自慢の逸品をベトナムと日本にご紹介・販売されたい方は事務局までご連絡ください。


【Dành cho nhà sản xuất】 Nếu bạn có ý định muốn giới thiệu và chào bán các sản phẩm chất lượng cho Việt Nam và Nhật Bản, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.


ベトナム 全63省 Việt Nam 63 tỉnh

  1. ライチャウ省(Lai Châu)

  2. ラオカイ省(Lào Cai)

  3. ハザン省(Hà Giang)

  4. カオバン省(Cao Bằng)

  5. ソンラ省(Sơn La)

  6. イエンバイ省(Yên Bái)

  7. トゥエンクアン省(Tuyên Quang)

  8. ランソン省(Lạng Sơn)

  9. クアンニン省(Quảng Ninh)

  10. ホアビン省(Hoà Bình)

  11. ニンビン省(Ninh Bình)

  12. タイビン省(Thái Bình)

  13. タインホア省(Thanh Hóa)

  14. ゲアン省(Nghệ An)

  15. ハティン省(Hà Tĩnh)

  16. クアンビン省(Quảng Bình)

  17. クアンチ省(Quảng Trị)

  18. トゥアティエン・フエ省(Thừa Thiên–Huế)

  19. クアンナム省(Quảng Nam)

  20. コントゥム省(Kon Tum)

  21. クアンガイ省(Quảng Ngãi)

  22. ザライ省(Gia Lai)

  23. ビンディン省(Bình Định)

  24. フーイエン省(Phú Yên)

  25. ダクラク省(Đăk Lăk)

  26. カインホア省(Khánh Hòa)

  27. ラムドン省(Lâm Đồng)

  28. ニントゥアン省(Ninh Thuận)

  29. タイニン省(Tây Ninh)

  30. ドンナイ省(Đồng Nai)

  31. ビントゥアン省(Bình Thuận)

  32. ロンアン省(Long An)

  33. バリア・ブンタウ省(Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu)

  34. アンザン省(An Giang)

  35. ドンタップ省(Đồng Tháp)

  36. ティエンザン省(Tiền Giang)

  37. キエンザン省Kiên Giang)

  38. ヴィンロン省Vĩnh Long)

  39. ベンチェ省Bến Tre)

  40. チャーヴィン省Trà Vinh)

  41. ソクチャン省Sóc Trăng)

  42. バックカン省Bắc Kạn)

  43. バクザン省Bắc Giang)

  44. バクリエウ省Bạc Liêu)

  45. バクニン省Bắc Ninh)

  46. ビンズオン省Bình Dương)

  47. ビンフオック省Bình Phước)

  48. カマウ省Cà Mau)

  49. ハイズオン省Hải Dương)

  50. ハナム省Tỉnh Hà Nam)

  51. フンイエン省Hưng Yên)

  52. ナムディン省Nam Định)

  53. フート省Phú Thọ)

  54. タイグエン省Thái Nguyên)

  55. ヴィンフック省Vĩnh Phúc)

  56. ディエンビエン省Điện Biên)

  57. ダクノン省Đăk Nông / Đắc Nông)

  58. ハウザン省Hậu Giang)

  59. カントー市TP Cần Thơ)

  60. ダナン市TP Đà Nẵng)

  61. ハノイ市TP Hà Nội)

  62. ハイフォン市TP Hải Phòng)

  63. ホーチミン市(TP Hồ Chí Minh)

日本 全47都道府県 Nhật Bản, tất cả 47 quận

  1. 北海道(HOKKAIDO)→ 進行中 Đang xử lí

  2. 青森県(AOMORI)

  3. 岩手県(IWATE)

  4. 宮城県MIYAGI)→ 進行中 Đang xử lí

  5. 秋田県AKITA)

  6. 山形県YAMAGATA)

  7. 福島県FUKUSHIMA)

  8. 茨城県IBARAKI)

  9. 栃木県TOCHIGI)→ 進行中 Đang xử lí

  10. 群馬県GUNMA)

  11. 埼玉県SAITAMA

  12. 千葉県CHIBA

  13. 東京都TOKYO

  14. 神奈川県KANAGAWA)→ 進行中 Đang xử lí

  15. 新潟県NIIGATA

  16. 富山県TOYAMA

  17. 石川県ISHIKAWA

  18. 福井県FUKUI

  19. 山梨県YAMANASHI

  20. 長野県NAGANO

  21. 岐阜県GIFU

  22. 静岡県SHIZUOKA

  23. 愛知県AICHI)→ 進行中 Đang xử lí

  24. 三重県MIE

  25. 滋賀県SHIGA

  26. 京都府KYOTO

  27. 大阪府OSAKA)→ 進行中 Đang xử lí

  28. 兵庫県HYOGO)→ 進行中 Đang xử lí

  29. 奈良県NARA

  30. 和歌山県WAKAYAMA)→ 進行中 Đang xử lí

  31. 鳥取県TOTTORI

  32. 島根県SHIMANE

  33. 岡山県OKAYAMA

  34. 広島県HIROSHIMA

  35. 山口県YAMAGUCHI

  36. 徳島県TOKUSHIMA

  37. 香川県KAGAWA

  38. 愛媛県EHIME

  39. 高知県KOCHI)→ 進行中 Đang xử lí

  40. 福岡県FUKUOKA

  41. 佐賀県SAGA

  42. 長崎県NAGASAKI)→ 進行中 Đang xử lí

  43. 熊本県KUMAMOTO

  44. 大分県OITA)→ 進行中 Đang xử lí

  45. 宮崎県MIYAZAKI

  46. 鹿児島県KAGOSHIMA)→ 進行中 Đang xử lí

  47. 沖縄県(OKINAWA


bottom of page